Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unaware
[,ʌbə'weə]
|
tính từ
( unaware of something / that ...) không biết; không có ý thức (về cái gì)
Không có ý thức về xã hội/chính trị
Nó không biết là có mặt tôi ở đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unaware
|
unaware
unaware (adj)
ignorant, uninformed, oblivious, unconscious, unmindful, heedless, unacquainted, naive, innocent
antonym: conscious