Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encourage
[in'kʌridʒ]
|
ngoại động từ
( to encourage somebody in something ) khuyến khích; cổ vũ; động viên
đừng khuyến khích thói quen xấu của trẻ
anh ta cảm thấy được khích lệ bởi những tiến bộ của mình
bố mẹ cô ấy khuyến khích cô ấy học tập
khuyến khích ai giảm cân
khuyến khích xuất khẩu
Từ điển Pháp - Việt
encourager
|
ngoại động từ
khuyến khích, khích lệ, cổ vũ
khuyến khích nông nghiệp
khuyến khích ai làm việc
cổ vũ một đội bóng
phản nghĩa Décourager ; contrarier
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encourage
|
encourage
encourage (v)
  • inspire, hearten, cheer, raise your spirits, buoy up, reassure, boost, embolden
    antonym: discourage
  • egg on, urge, animate, inspire, incite, support
    antonym: discourage
  • foster, assist, help, aid, nurture
    antonym: stifle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]