Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discourse
[dis'kɔ:s]
|
danh từ
bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; bài diễn văn
phần liên tục của ngôn ngữ nói hoặc viết
phân tích cấu trúc của ngôn từ
nội động từ
( to discourse on / upon something ) thuyết trình; diễn thuyết
ông ta thuyết trình một cách trôi chảy về các phương pháp sư phạm
Chuyên ngành Anh - Việt
discourse
[dis'kɔ:s]
|
Kỹ thuật
biện luận
Toán học
biện luận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discourse
|
discourse
discourse (n)
  • dissertation, treatise, homily, sermon, address, speech
  • dialogue, conversation, discussion, communication, speech, talk, chat
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]