Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pedagogical
[,pedə'gɔdʒkl]
|
Cách viết khác : pedagogic [,pedə'gɔdʒik]
như pedagogic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pedagogical
|
pedagogical
pedagogical (adj)
educational, academic, instructive, didactic, tutorial, informative, instructional, pedagogic, teaching, scholastic