Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cold
[kould]
|
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, nguội
nước lạnh
tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
thịt nguội
vai cừu quay để nguội
phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
sự đón tiếp lạnh nhạt
cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
những tin tức làm chán nản
lời an ủi nhạt nhẽo
yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
mát (màu sắc)
những màu mát
(xem) blood
đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
dao động, không giữ vững lập trường
sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy
nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
làm cho ai sợ khiếp
(xem) water
danh từ
sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
sự lạnh lẽo của mùa đông
sự cảm lạnh
cảm lạnh, nhiễm lạnh
nhức đầu sổ mũi
cảm ho
bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
sống một mình, cô độc hiu quạnh
sợ hãi
Chuyên ngành Anh - Việt
cold
[kould]
|
Kỹ thuật
lạnh
Sinh học
lạnh || lạnh
Toán học
lạnh
Vật lý
lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
lạnh, nguội
Từ điển Anh - Anh
cold
|

cold

cold (kōld) adjective

colder, coldest

1. a. Having a low temperature. b. Having a temperature lower than normal body temperature. c. Feeling no warmth; uncomfortably chilled.

2. a. Marked by deficient heat: a cold room. b. Being at a temperature that is less than what is required: cold oatmeal. c. Chilled by refrigeration or ice: cold beer.

3. Lacking emotion; objective: cold logic.

4. Having no appeal to the senses or feelings: a cold decor.

5. a. Not affectionate or friendly; aloof: a cold person; a cold nod. b. Exhibiting or feeling no enthusiasm: a cold audience; a cold response to the new play; a concert that left me cold. c. Devoid of sexual desire; frigid.

6. Color. Designating a tone or color, such as pale gray, that suggests little warmth.

7. Having lost all freshness or vividness through passage of time: dogs attempting to catch a cold scent.

8. a. Marked by or sustaining a loss of body heat: cold hands and feet. b. Appearing to be dead; unconscious. c. Dead: was cold in his grave.

9. Marked by unqualified certainty or sure familiarity.

10. So intense as to be almost uncontrollable: cold fury.

adverb

1. To an unqualified degree; totally: was cold sober.

2. With complete finality: We turned him down cold.

3. Without advance preparation or introduction: took the exam cold and passed; walked in cold and got the new job.

noun

1. a. Relative lack of warmth. b. The sensation resulting from lack of warmth; chill.

2. A condition of low air temperature; cold weather: went out into the cold and got a chill.

3. A viral infection characterized by inflammation of the mucous membranes lining the upper respiratory passages and usually accompanied by malaise, fever, chills, coughing, and sneezing. In this sense, also called common cold, coryza.

idiom.

out in the cold

Lacking benefits given to others; neglected.

 

[Middle English, from Old English ceald.]

coldʹly adverb

coldʹness noun

Synonyms: cold, arctic, chilly, cool, frigid, frosty, gelid, glacial, icy. The central meaning shared by these adjectives is "marked by a low or an extremely low temperature": cold air; an arctic climate; a chilly day; cool water; a frigid room; a frosty morning; gelid seas; glacial winds; icy hands.

Antonyms: hot.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cold
|
cold
cold (adj)
  • chilly, freezing, icy, frosty, bitter, wintry, frozen, arctic
    antonym: hot
  • emotionless, taciturn, unfriendly, unemotional, unsympathetic, unkind, icy, stony, callous, uncaring, impersonal, hardhearted, aloof, distant, unfeeling, indifferent, formal, cool, remote, detached, frosty
    antonym: friendly
  • cold (n)
  • coldness, chill, chilliness, frost, iciness, wintriness, winter
    antonym: heat
  • common cold, head cold, flu, influenza, chill
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]