Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
civil
['sivl]
|
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nước
quyền công dân, dân quyền
phong trào dân quyền
các quyền tự do cơ bản của công dân
sự rối loạn trong dân chúng
sự xung đột trong dân chúng
thuộc hoặc liên quan đến thường dân (chứ không liên quan đến giáo hội hoặc lực lượng vũ trang)
sự xây dựng công trình dân dụng
chính quyền dân sự
cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
dính dáng đến luật hộ hơn là luật hình
luật hộ, luật dân sự (trái với luật hình sự)
toà án dân sự
các vụ án dân sự
lễ phép, lễ độ, lịch sự
anh thật là lịch sự!
hãy ăn nói lễ độ một tí!
ngày thường (trái với ngày thiên văn)
tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
civil
|
civil
civil (adj)
  • public, political, municipal, civic, civilian, domestic, interior
  • courteous, polite, respectful, well-mannered, accommodating, obliging, gracious, considerate, amicable
    antonym: rude
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]