Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
capable
['keipəbl]
|
tính từ
có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi
một bác sĩ rất giỏi
( capable of something ) ( capable of doing something ) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì
hãy chứng tỏ cho tôi biết anh có khả năng gì
tình hình có khả năng cải thiện được
anh ta có khả năng chạy một dặm trong bốn phút
có tính cách hoặc chiều hướng làm cái gì
rất có thể nó nói dối để khỏi bị rắc rối
Từ điển Anh - Anh
capable
|

capable

capable (kāʹpə-bəl) adjective

1. Having capacity or ability; efficient and able: a capable administrator.

2. Having the ability required for a specific task or accomplishment; qualified: capable of winning.

3. Having the inclination or disposition: capable of violence.

4. Susceptible; permitting: an error capable of remedy.

 

[Late Latin capābilis, from capere, to take.]

caʹpableness noun

caʹpably adverb

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]