Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bill
[bil]
|
danh từ
cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí)
mỏ (chim)
(hàng hải) đầu mũi neo
mũi biển hẹp
nội động từ
chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
(xem) coo
danh từ
tờ quảng cáo; yết thị
cấm dán quảng cáo
tờ quảng cáo ở rạp hát
hoá đơn
luật dự thảo, dự luật
thông qua một dự luật
bác bỏ một dự luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
(thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange )
(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện
thực đơn
giấy cấp cho thuyền trưởng để chứng nhận là có dịch bệnh trên tàu của ông ta hay không
giấy khám sức khoẻ; giấy cho biết tình trạng sức khoẻ
(hàng hải) ( số nhiều là bills of lading ) (viết tắt) là B/L danh sách ghi chi tiết hàng hoá trên một chiếc tàu chở hàng; vận đơn
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
đưa ra xử
thanh toán hoá đơn
không xử, bác đơn
đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách
ngoại động từ
đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
được quảng cáo sẽ ra mắt
dán quảng cáo, dán yết thị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
Chuyên ngành Anh - Việt
bill
[bil]
|
Hoá học
tờ quảng cáo, yết thị; hóa đơn
Kinh tế
kỳ phiếu, hoá đơn
Kỹ thuật
tờ quảng cáo; hoá đơn; dự luật; hối phiếu
Sinh học
dao quắm
Toán học
hối phiếu; hóa đơn
Xây dựng, Kiến trúc
mũi biển hẹp; hoá đơn, hối phiếu; sự thanh toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bill
|
bill
bill (n)
  • invoice, statement, demand, check, receipt, tab (US, informal), damage (informal)
  • beak, mouth, mandible
  • poster, flyer, notice, advertisement, handbill, placard, leaflet
  • proposal, measure, law, document, petition, proposition
  • amount, total, sum, fee, price, debt
  • bill (v)
  • promote, portray, publicize, hype, advertise, present, introduce, put forward
  • charge, invoice, debit, send the bill to
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]