Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belong
[bi'lɔη]
|
nội động từ
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
chính quyền thuộc về tay nhân dân
thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
những thứ này để vào chỗ nào?
đúng chỗ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào
là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này
thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới
bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề
thuộc vào loại
cá voi thuộc loài có vú
là hội viên của
ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
có quan hệ với, liên quan với
Chuyên ngành Anh - Việt
belong
[bi'lɔη]
|
Kỹ thuật
thuộc về
Toán học
thuộc về
Từ điển Anh - Anh
belong
|

belong

belong (-lôngʹ, -lŏngʹ) verb, intransitive

belonged, belonging, belongs

1. a. To be proper, appropriate, or suitable: A napkin belongs at every place setting. b. To be in an appropriate situation or environment: That plant belongs outdoors.

2. a. To be a member of a group, such as a club. b. To fit into a group naturally: No matter what I did, I just didn't belong.

3. To be the property of: "The earth belongs to the living" (Thomas Jefferson).

4. To be a part of something else: These blades belong to the food processor.

 

[Middle English bilongen : probably bi-, be- + longen, to belong (probably from long, dependent, from Old English gelang, along, depending).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belong
|
belong
belong (v)
fit in, fit, go, have its place, be in the right place, feel right, be appropriate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]