Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bay
[bei]
|
tính từ
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tính từ
hồng
a
bay
horse
ngựa hồng
danh từ
ngựa hồng
(địa lý,địa chất) vịnh
gian nhà; ô chuồng ngựa
phần nhà xây lồi ra ngoài
nhịp cầu
(quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào
(thực vật học) cây nguyệt quế
( số nhiều) vòng nguyệt quế
tiếng chó sủa
sick
bay
một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
the
bomb-bay
khoang chứa bom trong máy bay
to
be
(
stand
)
at
bay
cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
to
bring
(
drive
)
to
bay
dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
to
hold
(
keep
)
somebody
at
bay
giữ không cho ai lại gần
to
turn
to
bay
chống lại một cách tuyệt hảo
động từ
sủa (chó)
to
bay
the
moon
sủa trăng
Chuyên ngành Anh - Việt
bay
[bei]
|
Hoá học
gian, buồng
Kỹ thuật
vụng, vịnh; nhịp, khẩu độ; khoảng vượt; khoang; cống, âu; mố đập tràn
Sinh học
vịnh
Tin học
khoang
Xây dựng, Kiến trúc
vụng, vịnh; nhịp, khẩu độ; khoảng vượt; khoang; cống, âu; mố đập tràn
Từ điển Việt - Anh
bay
[bay]
|
to fly
Quan sát
những
con
chim
tập
bay
To watch the birds learn to fly
Bắn
con
chim
đang
bay
To shoot a bird on the wing
Quan sát
máy bay
đang
bay
To observe a plane in flight
Vệ tinh nhân tạo
bay
qua
bầu trời
The satellite flew past in the sky
Đạn
bay
rào rào
Bullets flew past
Tin
chiến thắng
bay đi
khắp nơi
The news of victory flew to every place
Mỗi
tháng
ông ấy
bay
sang
Pa-ri
hai
lần
He flies to Paris twice a month
Gió
thổi
giấy tờ
bay
tứ tung
The wind sent all the documents flying everywhere
to fade
áo
sơ mi
bay
màu
The shirt has faded
to go
Nốt đậu
đang
bay
The smallpox pustules are going
you
Tụi
bay
You folks; you boys; you girls
trowel
Từ điển Việt - Việt
bay
|
danh từ
|
động từ
|
đại từ
|
Tất cả
danh từ
dụng cụ của thợ xây, dùng để xúc, trát vữa
dao mỏng hình lá trúc, dùng trát hoặc cạo lớp sơn dầu khi vẽ
dụng cụ thường bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để gọt, miết,... khi nặn tượng
động từ
di chuyển trên không
đàn chim én bay; bắn con chim đang bay
chuyển động trong gió
gió thổi diều bay lên cao
di chuyển rất nhanh
đạn bay rào rào
phai màu
chiếc áo bay màu
biến hết
nốt đậu đang bay
đại từ
chúng mày
tụi bay không đi ngay kẻo trời mưa
không nhận lỗi
chối bay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bay
|
bay
bay
(n)
bark
, woof, yap, yelp, howl, cry, wail
inlet
, cove, natural harbor, haven (literary), anchorage
compartment
, alcove, cubicle, recess, loading bay
bay
(v)
woof
, bark, yap, yelp, howl, cry, wail
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.