Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tứ tung
[tứ tung]
|
topsy-turvy; higgledy-piggledy
in all directions
Birds fly in all directions
Từ điển Việt - Việt
tứ tung
|
tính từ
xáo trộn trật tự, chỗ nào cũng có
sách vở để tứ tung;
(...) nước canh, nước mắm bắn ra tứ tung (Ngô Tất Tố)