Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chim
[chim]
|
bird
Birds have nests, men have stock
To twitter like a flock of birds
Person in the lead (of a movement)
As the crow flies
Eight kilometers far from one another, as the crow flies
Bird cries reminded her of her old folks
Flightless bird/insect
(nghĩa bóng) the bird belongs to the sky, the fish to the water; nowhere to be found
Fish in bowl, bird in cage; behind prison bars, somebody who does not enjoy any freedom
Not to be found
Unthankful; ungrateful
Once bitten, twice shy
to woo; to court; to flirt; to seduce ( chim chuột )
Chuyên ngành Việt - Anh
chim
[chim]
|
Kỹ thuật
bird
Sinh học
bird
Từ điển Việt - Việt
chim
|
danh từ
động vật có xương sống, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, đẻ trứng, có cánh để bay
nói ríu rít như chim hót; chim có tổ, người có tông
dương vật của trẻ con
động từ
tán tỉnh, ve vãn (quan hệ nam nữ)
chim gái