Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không
[không]
|
air
To fly through the air
Have you been waiting long?
Do you have (any) proof?
no; not; don't; doesn't; didn't
Do you see him anywhere? - No, I don't
Don't you see him?
My husband smokes, but I don't
My husband doesn't smoke, but I do
My answer is no
He was not at all handsome
Try not to cry !
Do you agree? - Absolutely not!
-less; -proof; in-; il-; im-; un-; de-; di-; -free; non-
Wifeless/husbandless/childless
Illegible
Inaccurate
Impartial
Unafraid
Unsweetened/unsalted
Decaffeinated
Sugar-free/salt-free foodstuff
To disapprove of smoking
Non-belligerent
without; with no ...
Three nights without sleep
With or without milk?
Without milk or sugar
Orange juice without ice; Orange juice with no ice
o; nought; nil; zero
My phone number is double 0 three-five
Thắng 3 - 0
To win (by) three goals to nil/zero; To win three nil/three zero
To get zero/nought in chemistry
love
0 - 0
(Bóng đá) Nil-nil; (quần vợt) Love all
none; nil
Religion: None
(Phật giáo) nothingness
empty
I picked out two empty glasses for a chemistry experiment
plain
To eat plain rice
free
Is the magazine issued free to every household?
Chuyên ngành Việt - Anh
không
[không]
|
Kỹ thuật
nil
Xây dựng, Kiến trúc
nil
Từ điển Việt - Việt
không
|
danh từ
không gian trên cao
bong bóng bay trên không
số (0) dùng làm khởi điểm để chia độ, tính giờ
hai đội hoà nhau hai không
từ của đạo Phật (trái với sắc)
phụ từ
biểu thị ý phủ định
không đẻ nên không thương
kẻo
đi nhanh lên, không mưa ướt
có hay không
tuần này anh có về không? quyển sách đấy có hay không?
chẳng có
lúc tiền đầy túi, khi thì không có đồng nào
tính từ
trống rỗng
thùng không; trong phòng không có ai
cảm giác như chẳng có gì
tay không