Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính xác
[chính xác]
|
precise; exact; accurate
Accurate figures
Accurate appraisal
To fire accurately
Electronics work calls for extreme precision
I'm 35 and 2 days to be exact
To be correct in every detail
Chuyên ngành Việt - Anh
chính xác
[chính xác]
|
Tin học
accurate, exact
Vật lý
precise
Xây dựng, Kiến trúc
precise
Từ điển Việt - Việt
chính xác
|
tính từ
rất đúng, không sai
nhận định chính xác; chính xác từng chi tiết một