Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi tiết
[chi tiết]
|
detail; particular
To retell the battle in every detail
To give as many details as possible
To go into details/particulars
Not to see the wood for the trees
For more information/for further information/for additional information/for further particulars/for further details, you should interview those who have flown in/with Concorde
part (of a machine)
To assemble the parts (of a machine)
The parts of a watch
minute; detailed
A very detailed scheme
This is a detailed description of the microcomputer assembly line
Chuyên ngành Việt - Anh
chi tiết
[chi tiết]
|
Tin học
detail
Từ điển Việt - Việt
chi tiết
|
danh từ
phần rất nhỏ, điểm tỉ mỉ trong nội dung sự việc
kể rành rọt từng chi tiết
thành phần riêng lẻ, đơn giản nhất, có thể tháo lắp được, như đinh, ốc,...
chi tiết máy; những chi tiết của chiếc đồng hồ
tính từ
đầy đủ các điểm nhỏ nhất
sơ đồ chi tiết; dàn bài chi tiết