Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chú trọng
[chú trọng]
|
to attach special importance to ....
To attach special importance to both the quality and quantity of the products
He's a great stickler for good manners
To attach exaggerated importance to something
Từ điển Việt - Việt
chú trọng
|
động từ
để ý nhiều; hết sức coi trọng
chú trọng chất lượng sản phẩm