Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất lượng
[chất lượng]
|
quality
The working class is increasing in quantity and in quality with every passing day
To appraise the quality of products
To keep quality up and price down
The quality of teaching
qualitative
Chuyên ngành Việt - Anh
chất lượng
[chất lượng]
|
Hoá học
quality
Kinh tế
quality
Kỹ thuật
quality
Sinh học
quality
Tin học
quality
Từ điển Việt - Việt
chất lượng
|
danh từ
giá trị về mặt lợi ích của con người, đời sống
nâng cao chất lượng sản phẩm