Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mọi
[mọi]
|
all; any; every
All late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty
All-weather/all-terrain tyre
To be somebody's slave
(từ cũ, nghĩa cũ) ethnic; (nói chung) ethnic minority people
Từ điển Việt - Việt
mọi
|
danh từ
người dân tộc thiểu số (hàm ý khinh)
hết thảy các sự vật được nói đến
mọi thứ đều có ở chợ; đi khắp mọi nơi
tất cả những khoảng thời gian được nói đến
hôm nay về trễ hơn mọi ngày
bất kì
bằng mọi giá phải làm cho xong