Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con số
[con số]
|
cipher; digit; numeral; figure; number
The spending figure
It is very difficult to give an exact figure
The official count was three million unemployed
Binary digit; Bit
Chuyên ngành Việt - Anh
con số
[con số]
|
Kinh tế
figure
Tin học
digit, figure
Từ điển Việt - Việt
con số
|
danh từ
ký hiệu các số đếm
con số 2; viết thiếu một con số
số cụ thể
con số người đến mua lên tới ba chục