Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba
[ba]
|
papa; dad; father
three
One hundred and three
Three times; thrice
They outnumbered us three to one
To come in twos and threes
third
The third shift
tri-
Triweekly/trimonthly
To increase threefold; To triple
(vật lý) bar
several; a few; a handful of ...; a number of ...
To eat a few bites to appease one's hunger
One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain; Unity is strength
From all sides
As fast as one's legs could carry one; at top speed
Full of vicissitudes; marked by ups and downs
To live a life full of vicissitudes, to live a life marked by ups and downs
A chequered career/past
Thoughtless; inconsiderate
Fixed salary; fixed income
Certainty
(đùa cợt) artful; cunning; tricky
A man's soul (spirit)
A woman's soul (spirit)
Talk in presence of a witness
The three pros and the three cons
Từ điển Việt - Việt
ba
|
danh từ
cha, bố (dùng để gọi)
Ba cháu vừa đi vắng ạ!
quán rượu; quầy bán rượu (phiên âm từ tiếng Anh bar )
số tự nhiên sau số hai và trước số bốn
Mười ba nghìn đồng
từ chỉ số lượng không xác định
Họ đông gấp ba chúng ta
đại từ
bố, ở cả ba ngôi
Ba đi đâu rồi chị?; con đi mua hộ ba tờ báo nhé!