Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giạ
[giạ]
|
danh từ.
measure weighing about thirty kilograms of grain.
Từ điển Việt - Việt
giạ
|
danh từ
đơn vị đong hạt rời, ở miền Nam, bằng khoảng 35-40 lít
Má tôi nói cậu làm sao thì làm, phải cho có đủ số lúa mười chín ngàn giạ cho má tôi mới được. (Hồ Biểu Chánh)