Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cọc
[cọc]
|
stake; pale; picket
To set a stake in the ground
bundle; wad
Từ điển Việt - Việt
cọc
|
danh từ
đoạn tre, gỗ có một đầu nhọn để cắm xuống đất hoặc vật khác
cắm cọc dựng lều
tập hợp nhiều đồng tiền xếp lên nhau
một cọc đồng hai trăm
mốc cây số dọc đường
tính từ
còi, không lớn lên được
cây thiếu phân nên cọc