Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 08:04:00
  • Đọc chơi: No matter how badly people treat you, never drop down to their level, just know you’re better and walk away.
  •  
  • BaoNgoc
  • 16/04/2025 08:00:25
  • Đọc chơi: 4 things you can’t get back: the stone after it’s thrown. The word after it’s said. The occasion after it’s missed. The time after it’s gone.
  •  
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:50:16
  • Câu này làm mình nhớ đến một câu chuyện về chất liệu cấu thành các trụ cột của con người: Công việc ví như quả bóng cao su, rơi xuống sẽ nảy lên. Còn sức khỏe, tâm hồn, tình bạn và tình yêu ví như quả bóng thủy tinh, một khi đã rơi sẽ vỡ tan.
  •  JJade
  • 16/04/2025 15:36:52
  • Bạn này là nhà thơ à? Sao chuyển thể hay thế
  •  BaoNgoc
  • 16/04/2025 09:10:22
  • BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: There will be people that would rather lose you, than be honest about what they’ve done to you. Let them go.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 15/04/2025 08:57:33
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:12
  • Nhân bất thập toàn / Nên đừng hận sân / Nếu chẳng muốn thân / Để họ ly tán!
  • Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:51:37
  • só di, em bị kiệt sức nên đầu chẳng nghĩ ra được gì ak
  • BaoNgoc
  • 14/04/2025 08:05:54
  • Đọc chơi: Be careful what you tolerate. You are teaching people how to treat you.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 15/04/2025 08:48:26
  • Sức người có hạn / Chớ có làm phiền / Cứ nói xàng xiên / Có ngày ăn táng!
  • cbui0718@gmail.com
  • 14/04/2025 18:07:02
  • XIN CHÀO
  • BaoNgoc
  • 11/04/2025 08:02:48
  • Đọc chơi: Don't expect anyone to understand your journey, especially if they haven't walked your path.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 11/04/2025 14:43:29
  • Giữa đời ô trọc / Chán vạn chúng sinh / Ai hiểu cho mình / Mà ngồi than khóc. / Cứ mạnh mẽ bước / Cứ tự tin đi / Đời có khó chi / Tự mình giúp trước!
  • BaoNgoc
  • 10/04/2025 08:00:13
  • Đọc chơi: Everything you do is based on the choices you make. It's not your parents, your past relationships, your job, the economy, the weather, an argument, or your age that is to blame. You and only you are responsible for every decision and choice you make. Period.
  •  
  •  JJade
  • 10/04/2025 16:37:31
  • Thật khó để đưa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày vào quy luật thơ ca và truyền tải được hết ý mà mình muốn. Bạn này giỏi thật!
  •  Boiboi2310
  • 10/04/2025 11:04:46
  • Chúng sinh duyên khởi / Vạn sự nghiệp thành / Vị lai quá vãng / Cũng bởi thân tôi. / Những lời mình nói / Những việc mình làm / Sân ái si tham / Luân hồi đi tới.
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:46:13
  • phần mềm này có cài đặt lên máy được không mọi người
  • tienthien@behnmeyer.com.vn
  • 10/04/2025 13:45:27
  • ứng dụng cài đặt
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân
[chân]
|
Cách viết khác : chưn [chưn]
be a member (of) ) (có chân trong...)
danh từ
Foot, leg; paw; (đồ đạc) leg
to set foot in the house
a cow with a lame leg
the legs of a bed, the feet of a beg
the foot of a mountain
a three-legged support, a tripod
sprain one's foot
Tagging at his heels were some page boys
Position as a member
to have a position as a member of a people's council
to have a position as an assistant, to be an assistant
(khẩu ngữ) Quarter (of an animal for use or for food)
to be distributed a quarter of a buffalo and 2 sao of land
to buy a quarter of a pig shared (with three others) for food
Base; crown
a lamp's base
a tooth's crown
Plot
a plot of low land
a plot of impoverished land
a plot for sowing
a plot of 5th month rice land
truth
truth and falsity
Strong and tough, overcome difficulties
stagger, reel, sway on one's feet, the left foot kicking the right foot
Feet of brass and shoulders of iron (of soldiers capable of carrying heavy packs and marching long distances)
To live in clover
Toiling and moiling in the fields; by/in the sweat of one's brow; toil hard; toil and moil
Free like air (not yet busy with children)
The insight (of a story), the fullest details (of some fact); the smallest details; minute detail
One foot in one foot out, half-hearted (participation); be double-faced; not to have a clear-cut attitude
when joining a co-op, there should not be any half-heartedness
one foot wet and one foot dry, a newcomer, a fresh arrival; be newly arrived
just arrived from a far remote province
run (at) full tilt
tired, weak
tính từ
Genuine, authentic
to make a difference between the genuine and the false
the genuine, the good, the beautiful
be right, true, sincere
Chuyên ngành Việt - Anh
chân
[chân]
|
Sinh học
leg
Từ điển Việt - Việt
chân
|
danh từ
bộ phận dưới cùng của cơ thể người, động vật, dùng để đi đứng
dừng bước chân; đi xa mỏi chân
bộ phận dưới cùng của một số đồ dùng
chân ghế; chân giường
cương vị, phận sự của một người
có chân trong hội đồng nhân dân tỉnh; chân thư ký
phần dưới cùng của một số vật bám chặt vào mặt nền
chân tường; chân núi
vị trí làm việc của một người ở địa vị thấp
xin một chân bán hàng; chân phụ việc
từng đám ruộng thuộc một loại nào đó
chân ruộng trũng; chân đất màu mỡ
giao điểm của một đường trực giao hoặc một đường xiên góc với một đường phẳng
tính từ
đúng với hiện thực
cái chân, cái thiện, cái ác