Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân biệt
[phân biệt]
|
to discriminate; to distinguish; to differentiate; to draw a distinction; to tell the difference; to tell apart
They're so alike that you can't tell them apart
You can tell him from his brother by his big nose
Chuyên ngành Việt - Anh
phân biệt
[phân biệt]
|
Kỹ thuật
discern
Tin học
distinction
Vật lý
discern
Xây dựng, Kiến trúc
discern
Từ điển Việt - Việt
phân biệt
|
động từ
nhận biết sự khác nhau
phân biệt tốt xấu
tạo ra sự đối xử không như nhau
phân biệt chủng tộc; (...) nàng muốn làm cho Chi hiểu rằng nàng không phân biệt giàu, nghèo, sang, hèn (Nguyễn Công Hoan)