Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ướt
[ướt]
|
soaked; wet
I got my clothes/feet wet
Try not to get your shoes wet !
The roads are often slippery when wet
Từ điển Việt - Việt
ướt
|
tính từ
Còn giữ nước trên bề mặt.
Mồ hôi tuôn ướt áo; mưa không to nhưng ướt mặt đường.