Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạc màu
[bạc màu]
|
(nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped
To improve exhausted soil
faded; discoloured; washed-out
Curtains faded by the sun
Chuyên ngành Việt - Anh
bạc màu
[bạc màu]
|
Sinh học
exhaustion
Từ điển Việt - Việt
bạc màu
|
tính từ
đất có lớp trên mặt bị nước cuốn trôi chất dinh dưỡng, không còn màu mỡ
cánh đồng bạc màu; cải tạo đất bạc màu