Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bùn
[bùn]
|
mud
To weed and stir mud
To use mud from ponds as manure
The sun is never worse for shining on a dunghill
He was covered in mud from head to foot
Chuyên ngành Việt - Anh
bùn
[bùn]
|
Kỹ thuật
silt, sludge, mud
Sinh học
mud
Từ điển Việt - Việt
bùn
|
danh từ
đất nhão hoà trong nước thành chất sền sệt
chân dính bùn; bùn vấy đầy người