Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất nghiệp
[thất nghiệp]
|
unemployed; jobless; unwaged; out of work/employment
The swelling numbers of the unemployed make up a heavy burden to the government
joblessness; unemployment
Unemployment insurance
Residual/seasonal/cyclical unemployment
Unemployment benefit/compensation; dole
Chuyên ngành Việt - Anh
thất nghiệp
[thất nghiệp]
|
Kinh tế
unemployment
Kỹ thuật
unemployment
Từ điển Việt - Việt
thất nghiệp
|
động từ
không có việc làm
thất nghiệp ngồi không