Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dư thừa
[dư thừa]
|
superfluous; redundant; in excess
I feel superfluous in this birthday party; I feel in the way in this birthday party; I feel like a fifth wheel/an intruder in this birthday party; I feel unwelcome in this birthday party
Chuyên ngành Việt - Anh
dư thừa
[dư thừa]
|
Tin học
redundancy
Từ điển Việt - Việt
dư thừa
|
tính từ
có trên mức yêu cầu
giảm lượng chất béo dư thừa
chưa dùng đến
nguồn nhân lực dư thừa