Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 07/01/2025 08:02:52
  • Đọc chơi: You will not always be in the same situation. Your life will change. Life comes a full circle when you keep believing in yourself.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 14:33:52
  •  Boiboi2310
  • 14:31:19
  • Đời như dòng sông / Ai hai lần tắm? / Trời xuân đầy nắng, / U ám đêm đông. / Miễn cứ vững lòng / Tự tin mà sống / Đời trôi nhanh chóng / Ta sẽ hiểu thông!
  • BaoNgoc
  • 08:00:20
  • Đọc chơi: Don’t lose hope. Never lose patience. If something is meant for you, it will find you. Have faith and always trust the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 14:18:36
  • Dù đời thế nào / Cũng phải lạc quan / Đừng mãi khóc than / Việc gì mếu máo! / Giữ vững hi vọng / Mạnh mẽ kiên cường / Sẽ thấy yêu thương / Như hình với bóng!
  • minh1302
  • 07/01/2025 14:15:17
  • alo đã 11 năm rồi có ai còn ở đây ko
  • minh1302
  • 07/01/2025 14:14:57
  • meo meo
  • BaoNgoc
  • 06/01/2025 08:00:15
  • Đọc chơi: Always accept and respect the presence of good people in your life. Never underestimate the power of good people and pure intentions. Your life becomes truly special when you have both.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 06/01/2025 09:37:10
  •  Boiboi2310
  • 06/01/2025 09:30:19
  • Chán vạn tha nhân / Bao người lịch duyệt? / Nên mình tự biết / Ai sẽ thân gần! / Người tốt việc tốt / Chân thiện hoan nhiên / Đời sẽ bình yên / Từ trong tâm cốt!
  • Boiboi2310
  • 06/01/2025 09:04:36
  • Việt Nam vô địch
  • BaoNgoc
  • 03/01/2025 08:02:17
  • Đọc chơi: Have hope. Have love. And have kindness. Life is truly beautiful with hope, love and kindness.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 03/01/2025 10:13:33
  •  Boiboi2310
  • 03/01/2025 10:02:47
  • Hãy luôn hi vọng / Nuôi dưỡng tình yêu / Bác ái thêm nhiều / Tới muôn sự sống. / Thói đời dâu bể / Bạc bẽo nhân tình / Gìn giữ trong mình / Những màu nhiệm nhé!
  •  Boiboi2310
  • 03/01/2025 09:54:11
  • câu này nên đổi thành Cultivate hope, nurture love, and extend kindness. Even in the face of adversity, these qualities make life truly beautiful. thì sẽ hay hơn!
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:26
  • thất tình rồi
  • A-9_12
  • 02/01/2025 15:06:13
  • A-9_12
  • 02/01/2025 14:43:42
  • hello mọi người
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày
[ngày]
|
day
A day-old baby
It took me a whole day to paint the kitchen
What will happen in the next few days?
Ten days is a long time
date
What's the date today?; what's today's date?
Today's date is the 5th March
Tell me the most important dates in our history
Lucky day and lucky time
Chuyên ngành Việt - Anh
ngày
[ngày]
|
Hoá học
day
Kinh tế
day
Kỹ thuật
day
Toán học
day
Vật lý
day
Xây dựng, Kiến trúc
day
Từ điển Việt - Việt
ngày
|
danh từ
khoảng thời gian quả đất quay một vòng quanh nó
một năm dương lịch có 365 ngày
khoảng thời gian 24 giờ
về quê mấy ngày
khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn
ngày làm đêm nghỉ
ngày để kỉ niệm, ghi nhớ về một sự kiện nào đó
ngày quốc khánh
khoảng thời gian không chính xác
ngày xưa; ngày em còn bé