Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dành
[dành]
|
to save up, to reserve; to engage; put/set aside; (tiền) put up
to reserve the foods for wife.
Từ điển Việt - Việt
dành
|
động từ
giữ lại để dùng sau
dành tiền phòng khi bị ốm; dành tiền xây nhà
giữ lại cho ai hoặc việc gì
dành chỗ cho bạn; để dành thức ăn cho con
để sẵn đó