Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắn
[bắn]
|
to fire; to shoot; to open fire on somebody
To fire/shoot an arrow
To fire a gun
Hold your fire !; Don't shoot !
To shoot somebody in the leg
To come under fire; to be shot at
She was shot through the heart /in the leg
To shoot at airplanes
The artillery fire was without letup
(hiệu lệnh nổ súng) fire!
to pry up
To pry up a pillar with a lever
To pry up a slab of stone
to shoot out
Paddy was shot out in all directions from the mill
To shoot out on one's back
To be startled out of one's skin; to jump out of one's skin
to splash
Mud splashed over his clothes
to transfer; to carry over
To transfer a debt
To carry over that amount to next month's spending estimates
to send (through an intermediary)
To send news to one another through an intermediary
Chuyên ngành Việt - Anh
bắn
[bắn]
|
Hoá học
shot firing
Kỹ thuật
fire, shooting
Từ điển Việt - Việt
bắn
|
động từ
bắn tên, đạn... vào một đích
bắn thẳng vào bia; bắn cung
bẩy lên để chuyển đi nơi khác
bắn tảng đá; dùng đòn xeo bắn cột
chuyển sang cho người khác
bắn khoản chi ấy cho người thứ ba
kín đáo đưa tin
bắn tin cho nhau
tính từ
văng mạnh ra; bật ra
giật bắn người; bùn bắn đầy mặt