Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự chi
[dự chi]
|
Plan to spend.
The planned expenditure for education.
Từ điển Việt - Việt
dự chi
|
động từ
định trước sẽ chi cho việc gì
số tiền dự chi xây dựng thư viện