Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dùng
[dùng]
|
to employ; to use
We decided to use the living-room as a meeting-place
It's used to identify blood types
My father knows how to make the best use of his connections
'For use in case of emergency'
'For use in schools'
to take
Don't drink/take coffee before going to bed!
I never take sleeping pills
What will you have?/What would you like? - The usual, please !
Would you like tea or coffee?
Help yourself to more soup!
Help yourself to some more!; Have some more!/a little more!
Từ điển Việt - Việt
dùng
|
động từ
lấy vật liệu, phương tiện để làm việc gì
dùng xe chở hàng; dùng phòng khách làm nơi họp tổ
ăn uống
dùng cơm tối; anh dùng trà hay cà phê?
giao cho việc gì
bố tôi rất biết dùng người
tính từ
chùng, không căng
dây thừng dùng