Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyết định
[quyết định]
|
to make up one's mind; to make a decision; to decide
Have you decided yet ?
Who's entitled/empowered to decide around here?
to decide; to choose
Eventually, they decided/chose to stay
Many companies cannot decide what information they need and how to utilize information they have in hand
to determine
To determine one's own destiny
resolution; decision
Whose decision was it?
The referee's decision is final
key; deciding; decisive
Prices were the deciding factor
To play the decisive role in a war
Chuyên ngành Việt - Anh
quyết định
[quyết định]
|
Tin học
decision
Vật lý
crucial
Xây dựng, Kiến trúc
crucial
Từ điển Việt - Việt
quyết định
|
động từ
phải thực hiện cho được việc sẽ làm
quyết định xin chuyển công tác
nguyên nhân trực tiếp của thay đổi cuối cùng
vật chất quyết định tinh thần
danh từ
văn bản xác định của cấp có thẩm quyền đề ra
giám đốc ký quyết định tăng lương
tính từ
quan trọng đối với những gì sẽ xảy ra
giờ phút quyết định