Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trọng tài
[trọng tài]
|
umpire; referee; arbitrator
To arbitrate in a dispute
The umpire's decision is final
Chuyên ngành Việt - Anh
trọng tài
[trọng tài]
|
Kinh tế
referee
Kỹ thuật
arbitration
Toán học
arbitration
Từ điển Việt - Việt
trọng tài
|
danh từ
người điều khiển, công nhận thành tích của một cuộc thi đấu thể thao
trọng tài bóng đá
người được các bên đối lập cử ra giải quyết, phân xử các vụ tranh chấp
trọng tài kinh tế