Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cho nhau
[cho nhau]
|
each other; one another
Hùng Dũng đổi chỗ cho nhau
Hung and Dung exchanged seats (with each other)
An and Ba write to each other every week
To keep passing the buck; To blame each other
To live for each other