Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hút thuốc
[hút thuốc]
|
to have a smoke; to smoke
"No smoking"
Don't smoke so much!
Smoking is not allowed in this warehouse
Smoking section of an aircraft
To chain-smoke
Heavy smoker; chain-smoker
Non-smoker