Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thần
[thần]
|
danh từ
deity, genie
extraodinary skill
unsual keenness, minister
wonderful, miraculous, amazing
official under a feudal ruler, subject
God, spirit, ghost, diety, preternatural
spiritual or religious matters, divine supernatual
soul, vital breath, vital principle, mental, intellectual, spiritual
Từ điển Việt - Việt
thần
|
danh từ
từ bề tôi tự xưng khi nói với vua
lực lượng siêu tự nhiên có sức mạnh linh thiêng, mà con người phải sùng bái, tôn thờ
chẳng thiêng ai gọi là thần (tục ngữ); lễ tế thần
phần linh hồn, vô hình tạo nên sức sống
vai diễn xuất thần; một bức tranh có thần
tính từ
vật có sức mạnh hoặc phép lạ của thần
chiếc nỏ thần
đờ đẫn, không biết gì đến xung quanh
mặt thần ra như người mất hồn