Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cong
[kɔη]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
Từ điển Việt - Anh
cong
[cong]
|
tính từ
bent; bow; curved, arched
a road section with many bends
to make bend, to bend
a curved surface
earthen ware jug
Chuyên ngành Việt - Anh
cong
[cong]
|
Hoá học
curved
Kỹ thuật
curvilinear
Vật lý
curved
Xây dựng, Kiến trúc
curved
Từ điển Việt - Việt
cong
|
danh từ
đồ bằng sành, hông phình miệng rộng, dùng chứa nước đựng gạo
tính từ
không thẳng cũng không gấp khúc
đoạn đường cong; uốn cong