Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rào rào
[rào rào]
|
Cascading noise; be poured down noisily
It rained with a cascading noise.
Từ điển Việt - Việt
rào rào
|
tính từ
tiếng động đều đều, liên tiếp
(...) trận mưa đó thực to. Nước xối xuống rào rào, trắng xoá (Tô Hoài)