Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
against
[ə'geinst]
|
giới từ
chống lại, ngược lại, phản đối
to
fight
against
aggression
chiến đấu chống xâm lược
to
be
against
aggression
wars
phản đối chiến tranh xâm lược
to
go
against
the
wind
đi ngược chiều gió
tương phản với
black
is
against
white
màu đen tương phản với màu trắng
dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to
stand
against
the
wall
đứng dựa vào tường
to
run
against
a
rock
chạy va phải tảng đá
rain
beats
against
the
window-panes
mưa đập vào kính cửa sổ
phòng, đề phòng, phòng xa
to
keep
provisions
against
rainy
days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
đổi lấy
each
USD
is
against
VND10
,000
mỗi đô la Mỹ đổi lấy 10. 000 đồng Việt Nam
over
against
đối diện với
his
house
is
over
against
mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
against
time
(xem)
time
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
against
|
against
against
(prep)
in opposition to
, not in favor of, anti (informal), hostile to, critical of, opposed to, versus
next to
, alongside, beside, touching, adjacent to, aligned with
in contradiction of
, contrary to, counter to, in contrast to, compared to
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.