Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nữa
[nữa]
|
xem thêm 2, 3
Some more tea please!
He decided to stay there for three months longer; He decided to stay there for another three months
I don't want to stay in this house another minute
She's had another operation; She's had a new operation
Help yourself to some more!; Have another helping!
Any more? - No, I'm all right/That's enough, thanks
again
To avoid seeing this message again, always shut down the computer by selecting Shut Down from the Start menu
Promise never to do it again !
My temperature is up again
To fall ill again
(The) same again?
(The) same again!
else
Anything else, madam?
Nothing else, thank you
other
Fifteen other Americans are formally listed as missing
In ...s
Your password will expire in three days. Do you want to change it now?
Từ điển Việt - Việt
nữa
|
trạng từ
tiếp tục, tiếp theo
ăn nữa đi
mức độ của hoạt động, trạng thái
còn một buổi nữa mới xong
bổ sung thêm vào
đợi thêm chút nữa
kẻo
mà ta bất động, nữa người sinh nghi (Truyện Kiều)
tính từ
tiếp thêm
cả tôi và chị nữa đều phải đến