Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cần
[cần]
|
danh từ
Water dropwort, water parsnip, celery (rau), cummin
Shaft, rod, role
a fishing-rod
rice alcohol (one drinks with the help of a tube)
Stem, tube
spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities)
a bubble-bubble with a long stem
Neck (of a violin..)
Vibrator (in a monocord instrument)
động từ
Need, must, to want
labour efficiency must be constantly raised
everyone needs help from the community
to translate into reality the slogan Youths are present wherever they are needed, wherever there are difficulties to cope with
to have to go on some business
to bring along the things needed
a book necessary to everyone
tính từ
be needed, urgent, pressing
an urgent letter which must be forwarded at once
Industrious, diligent; hard-working
industry, thrift, honesty, righteousness
important
it is necessary
when necessary
I don't give a damn!
Chuyên ngành Việt - Anh
cần
[cần]
|
Tin học
rod
Từ điển Việt - Việt
cần
|
danh từ
cây thân dài, hoa họp thành tán, thường cấy ở ruộng lầy, dùng làm rau ăn
canh cần
bộ phận của một số đồ dùng hình thanh dài, có thể nâng lên, hạ xuống
cần câu; cần đàn bầu
ống nhỏ và rỗng, bằng sậy, trúc, để hút rượu hoặc hút thuốc
rượu cần; điếu có cần dài
bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, để nắn tiếng
động từ
không thể không có
mang theo những thứ cần dùng
phải làm gấp
có việc cần đi ngay
có nhu cầu
tôi cần anh giúp một tay
tính từ
phải được giải quyết ngay
thư quan trọng, cần phải chuyển ngay
cần cù, chăm chỉ