Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập thể
[tập thể]
|
collective
Collective consciousness
community; team
Compiling a dictionary involves working as a team; Compiling a dictionary involves teamwork
Team sports
To be a big fish in a little pond
To be a little fish in a big pond
Chuyên ngành Việt - Anh
tập thể
[tập thể]
|
Vật lý
cooperative
Từ điển Việt - Việt
tập thể
|
danh từ
tập hợp những người có cùng sinh hoạt và tình cảm
sinh hoạt tập thể; khu nhà ở tập thể
tính từ
thuộc về quyền lợi của tập thể
lợi ích cá nhân gắn liền với lợi ích của tập thể