Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lớn
[lớn]
|
big; large
Big/large house
Large city
A big name in the theatre
great; considerable; significant
Great/large amounts of money; Considerable/large sums of money
major
To work for a big/large/major company
The roof is in need of major repair work
Islam is a major world religion
grave
A grave error
high
To cook at/over a high heat; To cook over a high flame
loud; aloud
To turn the radio/TV up loud
Loud applause/sobs
grown-up; adult
When I'm grown-up. I shall ...
She is not old, but she has grown-up children
Our children are grown-up now
She's very adult for her age
old
He's not old enough to understand it
I'm old enough to fend for myself
to grow
This tree grows quickly; this is a fast-growing tree
Chuyên ngành Việt - Anh
lớn
[lớn]
|
Tin học
large
Từ điển Việt - Việt
lớn
|
tính từ
có kích thước, số lượng, giá trị nhiều hơn những cái khác cùng loại
nhà hát lớn; con đường lớn
(người, sinh vật) phát triển tương đối đầy đủ
các con tôi đã lớn; cá lớn
có cường độ cao, vang xa
tiếng nổ lớn
người có chức vị cao
quan lớn
có trí tuệ, giá trị cao
một phát minh lớn; nhà thơ lớn
long trọng
buổi hội nghị lớn
nhiều
tài sản lớn
động từ
kích thước, trọng lượng,... phát triển (người, sinh vật)
đang tuổi lớn; cây lớn nhanh
làm to ra
lớn tiếng gọi
trạng từ
to tát
ăn to nói lớn (tục ngữ)