Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tên tuổi
[tên tuổi]
|
name and age
(nghĩa bóng) name
The giants of classical literature; the great names of classical literature
renown; repute; reputation; fame
Untarnished/unblemished/spotless reputation
Từ điển Việt - Việt
tên tuổi
|
danh từ
tên được nhiều người biết đến và kính trọng
(...) đó là một con người làm việc thầm lặng, không có tên tuổi giữa một cơ quan mà ai ai cũng có tên tuổi (Anh Đức)