Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỗi
[lỗi]
|
mistake; fault; error; blame
Who's to blame?; Where does the blame lies?; Whose fault is it?
It's your fault, the whole thing!
It's not my fault; I'm not to blame
It's nobody's fault; Nobody's to blame
It's nobody's fault but your own
To admit one's mistake
This exercise is full of mistakes
An error message appears immediately
Chuyên ngành Việt - Anh
lỗi
[lỗi]
|
Kỹ thuật
error, fault
Tin học
fault, mistake
Từ điển Việt - Việt
lỗi
|
danh từ
điều sai sót với nguyên tắc
sửa lỗi chính tả
động từ
mắc sai lầm trong cư xử, hành động
biết sai thì phải nhận lỗi
tính từ
sai sót về kĩ thuật
đường may bị lỗi
có điều sai trái
vì cha làm lỗi duyên mày, thôi thì việc ấy sau này đã em (Truyện Kiều)