Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dày đặc
[dày đặc]
|
tính từ.
dense, heavy, thick
dense fog.
Chuyên ngành Việt - Anh
dày đặc
[dày đặc]
|
Tin học
dense
Từ điển Việt - Việt
dày đặc
|
tính từ
rất sít, không có kẻ hở
buổi sáng Đà Lạt sương mù dày đặc; lịch công tác dày đặc