Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mù
[mù]
|
sightless; blind
To be blind from birth; To be born blind
Congenitally blind person; Person blind from birth
To go to the blind school
Chuyên ngành Việt - Anh
mù
[mù]
|
Kỹ thuật
blindness
Sinh học
blind
Từ điển Việt - Việt
mù
|
tính từ
mất khả năng nhìn
người mù
phụ từ
xung quanh bị xoá nhoà, không trông rõ
mưa mù trời
rối tung
(mùi khó chịu) toả khắp xung quanh
khai mù
quay nhanh quá
chong chóng tít mù
danh từ
sương dày đặc
quá mù ra mưa (tục ngữ)